Có 2 kết quả:
棋高一着 qí gāo yī zhāo ㄑㄧˊ ㄍㄠ ㄧ ㄓㄠ • 棋高一著 qí gāo yī zhāo ㄑㄧˊ ㄍㄠ ㄧ ㄓㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be a step ahead of the opponent (idiom)
(2) to outsmart one's opponent
(2) to outsmart one's opponent
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be a step ahead of the opponent (idiom)
(2) to outsmart one's opponent
(2) to outsmart one's opponent
Bình luận 0